XSMN 10/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/10/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 27 | 29 |
G.7 | 976 | 664 | 540 |
G.6 | 1262 5419 8317 | 7552 3325 0533 | 4666 0624 4665 |
G.5 | 9111 | 7978 | 5756 |
G.4 | 48847 14111 17048 70453 79416 30342 49194 | 61047 29527 61377 55693 93575 11643 46047 | 48230 69426 77378 00864 78792 88736 87121 |
G.3 | 69524 97937 | 72240 24079 | 18797 16007 |
G.2 | 34903 | 86646 | 53253 |
G.1 | 53097 | 26328 | 63233 |
G.ĐB | 312501 | 173866 | 465406 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 19, 17, 11, 11, 16 |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 47, 48, 42 |
5 | 53 |
6 | 66, 62 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 94, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 25, 27, 28 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 47, 40, 46 |
5 | 52 |
6 | 64, 66 |
7 | 78, 77, 75, 79 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | - |
2 | 29, 24, 26, 21 |
3 | 30, 36, 33 |
4 | 40 |
5 | 56, 53 |
6 | 66, 65, 64 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |