XSMN 10/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/10/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 28 | 79 |
G.7 | 287 | 816 | 654 |
G.6 | 2698 2903 7489 | 4901 6742 0904 | 0679 4901 6524 |
G.5 | 8706 | 1470 | 9590 |
G.4 | 88964 70099 48209 10058 00942 07781 26001 | 17373 75884 40257 16489 92882 05386 29681 | 43226 63592 13498 26041 82973 77878 04901 |
G.3 | 58520 62615 | 77638 70328 | 51559 00544 |
G.2 | 42339 | 73921 | 77285 |
G.1 | 77926 | 49646 | 76813 |
G.ĐB | 803452 | 836057 | 356700 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 10/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 09, 01 |
1 | 15 |
2 | 20, 26 |
3 | 31, 39 |
4 | 42 |
5 | 58, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 87, 89, 81 |
9 | 98, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 10/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 16 |
2 | 28, 28, 21 |
3 | 38 |
4 | 42, 46 |
5 | 57, 57 |
6 | - |
7 | 70, 73 |
8 | 84, 89, 82, 86, 81 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 10/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 00 |
1 | 13 |
2 | 24, 26 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 54, 59 |
6 | - |
7 | 79, 79, 73, 78 |
8 | 85 |
9 | 90, 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |