XSMN 10/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/10/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 35 | 13 |
G.7 | 708 | 580 | 133 |
G.6 | 8512 5179 2031 | 8007 8214 8614 | 8228 7407 5313 |
G.5 | 9511 | 2774 | 0092 |
G.4 | 03937 89591 85022 70355 60824 08038 55552 | 69526 24640 12175 29010 72722 90914 32500 | 61056 33994 60756 04067 29338 79504 46898 |
G.3 | 43256 36111 | 77608 34931 | 15406 94662 |
G.2 | 84636 | 07521 | 96833 |
G.1 | 22644 | 82491 | 75946 |
G.ĐB | 150163 | 551588 | 126628 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 11, 11 |
2 | 27, 22, 24 |
3 | 31, 37, 38, 36 |
4 | 44 |
5 | 55, 52, 56 |
6 | 63 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 08 |
1 | 14, 14, 10, 14 |
2 | 26, 22, 21 |
3 | 35, 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 88 |
9 | 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 06 |
1 | 13, 13 |
2 | 28, 28 |
3 | 33, 38, 33 |
4 | 46 |
5 | 56, 56 |
6 | 67, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 94, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |