XSMN 10/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/10/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 50 | 71 |
G.7 | 952 | 219 | 683 |
G.6 | 8630 3763 1338 | 8824 9447 5981 | 9146 7166 7310 |
G.5 | 9834 | 5780 | 6769 |
G.4 | 48505 00859 86167 03021 00778 01243 59182 | 22295 75163 10586 52731 92071 46504 16203 | 13407 70278 95770 46839 81904 90817 81912 |
G.3 | 81673 15299 | 95646 20863 | 30623 18247 |
G.2 | 36584 | 72458 | 49591 |
G.1 | 44178 | 79454 | 25454 |
G.ĐB | 221662 | 400323 | 479851 |
Loto TPHCM Thứ 2, 10/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 28, 21 |
3 | 30, 38, 34 |
4 | 43 |
5 | 52, 59 |
6 | 63, 67, 62 |
7 | 78, 73, 78 |
8 | 82, 84 |
9 | 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 10/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 19 |
2 | 24, 23 |
3 | 31 |
4 | 47, 46 |
5 | 50, 58, 54 |
6 | 63, 63 |
7 | 71 |
8 | 81, 80, 86 |
9 | 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 10/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 10, 17, 12 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 54, 51 |
6 | 66, 69 |
7 | 71, 78, 70 |
8 | 83 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |