XSMN 10/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/11/2008
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 42 | 50 |
G.7 | 893 | 150 | 467 |
G.6 | 0340 9992 2530 | 7647 0487 8694 | 5231 1456 1640 |
G.5 | 7339 | 6311 | 4286 |
G.4 | 86583 53886 69195 96348 97246 37704 37148 | 22346 26609 90072 87973 62115 90887 00692 | 89546 55755 85968 23205 68766 07269 94817 |
G.3 | 53164 41394 | 79443 76165 | 26383 38834 |
G.2 | 24560 | 97015 | 69156 |
G.1 | 81862 | 59658 | 09243 |
G.ĐB | 02881 | 15292 | 54732 |
Loto TPHCM Thứ 2, 10/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 30, 39 |
4 | 40, 48, 46, 48 |
5 | - |
6 | 64, 60, 62 |
7 | - |
8 | 83, 86, 81 |
9 | 93, 92, 95, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 10/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 15, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 47, 46, 43 |
5 | 50, 58 |
6 | 65 |
7 | 72, 73 |
8 | 87, 87 |
9 | 94, 92, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 10/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 31, 34, 32 |
4 | 40, 46, 43 |
5 | 50, 56, 55, 56 |
6 | 67, 68, 66, 69 |
7 | - |
8 | 86, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |