XSMN 10/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/11/2010
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 53 | 44 |
G.7 | 213 | 382 | 184 |
G.6 | 9632 8566 6949 | 9908 6148 0348 | 7126 5041 6573 |
G.5 | 8076 | 6602 | 0597 |
G.4 | 57298 56530 42770 14809 70073 22349 51445 | 27517 42049 37290 17228 41015 73767 91647 | 30755 24856 00669 40231 68116 37809 25064 |
G.3 | 70865 90210 | 89197 62653 | 82268 29874 |
G.2 | 39934 | 88955 | 96837 |
G.1 | 12917 | 21605 | 41711 |
G.ĐB | 015676 | 682885 | 133446 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 10, 17 |
2 | - |
3 | 32, 30, 34 |
4 | 49, 49, 45 |
5 | - |
6 | 68, 66, 65 |
7 | 76, 70, 73, 76 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 05 |
1 | 17, 15 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 48, 48, 49, 47 |
5 | 53, 53, 55 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 82, 85 |
9 | 90, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 11 |
2 | 26 |
3 | 31, 37 |
4 | 44, 41, 46 |
5 | 55, 56 |
6 | 69, 64, 68 |
7 | 73, 74 |
8 | 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |