XSMN 10/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/11/2011
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 94 | 38 |
G.7 | 390 | 728 | 085 |
G.6 | 4471 2345 6432 | 8333 7289 6773 | 4977 2801 5950 |
G.5 | 5678 | 1105 | 2729 |
G.4 | 12111 73851 10733 05832 27780 74931 45610 | 04934 48975 24564 71488 57197 19475 95811 | 97790 75803 76388 14775 77958 77778 61033 |
G.3 | 81832 37334 | 42180 06865 | 19377 21997 |
G.2 | 06965 | 58800 | 77318 |
G.1 | 35302 | 15502 | 88022 |
G.ĐB | 198029 | 518531 | 544561 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 10 |
2 | 29 |
3 | 32, 33, 32, 31, 32, 34 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 83, 80 |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 02 |
1 | 11 |
2 | 28 |
3 | 33, 34, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 65 |
7 | 73, 75, 75 |
8 | 89, 88, 80 |
9 | 94, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 18 |
2 | 29, 22 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | 50, 58 |
6 | 61 |
7 | 77, 75, 78, 77 |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |