XSMN 10/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/11/2015
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 71 | 24 |
G.7 | 199 | 073 | 144 |
G.6 | 1396 2253 3146 | 8318 7132 5567 | 1751 4939 5855 |
G.5 | 5735 | 0970 | 9094 |
G.4 | 49896 62598 04422 91620 65184 38297 79547 | 58905 65724 57287 16590 28975 82185 12948 | 17382 10368 10645 74792 96847 48931 61191 |
G.3 | 40929 75326 | 03739 31208 | 92394 76669 |
G.2 | 67506 | 95299 | 61692 |
G.1 | 07389 | 89038 | 71984 |
G.ĐB | 008248 | 935985 | 875158 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 10/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | - |
2 | 22, 20, 29, 26 |
3 | 35 |
4 | 46, 47, 48 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 89 |
9 | 99, 96, 96, 98, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 32, 39, 38 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 71, 73, 70, 75 |
8 | 87, 85, 85 |
9 | 90, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 39, 31 |
4 | 44, 45, 47 |
5 | 51, 55, 58 |
6 | 68, 69 |
7 | - |
8 | 82, 84 |
9 | 94, 92, 91, 94, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |