XSMN 10/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/11/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 67 | 18 |
G.7 | 919 | 688 | 308 |
G.6 | 5923 5175 0777 | 3461 4749 2883 | 9622 6528 9244 |
G.5 | 2446 | 5062 | 2717 |
G.4 | 76389 32793 28697 80522 17029 82976 00326 | 67714 47492 52286 70491 79065 45290 18868 | 78851 82350 19756 74391 83323 72490 13657 |
G.3 | 05305 28978 | 26037 01354 | 63069 80784 |
G.2 | 52075 | 99650 | 18561 |
G.1 | 29637 | 55385 | 35808 |
G.ĐB | 593746 | 369416 | 552174 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 19 |
2 | 23, 22, 29, 26 |
3 | 37 |
4 | 46, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 77, 76, 78, 75 |
8 | 89 |
9 | 93, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 54, 50 |
6 | 67, 61, 62, 65, 68 |
7 | - |
8 | 88, 83, 86, 85 |
9 | 92, 91, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 18, 17 |
2 | 22, 28, 23 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 51, 50, 56, 57 |
6 | 69, 61 |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |