XSMN 10/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/11/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 13 | 87 |
G.7 | 838 | 347 | 433 |
G.6 | 1688 3958 1780 | 4385 8213 8462 | 5861 8533 4770 |
G.5 | 0014 | 8187 | 4703 |
G.4 | 84337 94942 27075 99902 34906 98698 08350 | 76306 36895 73044 97296 87946 51352 26528 | 61788 37555 99541 35898 45587 62222 17208 |
G.3 | 45645 33795 | 57787 58937 | 48530 53235 |
G.2 | 20344 | 92164 | 99751 |
G.1 | 80271 | 02999 | 86911 |
G.ĐB | 406873 | 928851 | 387093 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 10/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30, 38, 37 |
4 | 42, 45, 44 |
5 | 58, 50 |
6 | - |
7 | 75, 71, 73 |
8 | 88, 80 |
9 | 98, 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 13 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 47, 44, 46 |
5 | 52, 51 |
6 | 62, 64 |
7 | - |
8 | 85, 87, 87 |
9 | 95, 96, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 33, 33, 30, 35 |
4 | 41 |
5 | 55, 51 |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | 87, 88, 87 |
9 | 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |