XSMN 10/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/11/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 73 | 57 |
G.7 | 466 | 413 | 826 |
G.6 | 1611 9390 3228 | 1639 5244 7183 | 4754 3698 7486 |
G.5 | 1272 | 3256 | 5749 |
G.4 | 20779 61557 07914 25100 88642 18336 69350 | 36944 13168 47433 29573 94249 96499 61460 | 01486 66789 36765 57224 25385 36863 06557 |
G.3 | 87200 43851 | 26073 36253 | 07681 50815 |
G.2 | 16454 | 80259 | 59408 |
G.1 | 45848 | 17600 | 59505 |
G.ĐB | 334906 | 575418 | 508706 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 06 |
1 | 11, 14 |
2 | 28 |
3 | 36 |
4 | 42, 48 |
5 | 50, 57, 50, 51, 54 |
6 | 66 |
7 | 72, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 18 |
2 | - |
3 | 39, 33 |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 56, 53, 59 |
6 | 68, 60 |
7 | 73, 73, 73 |
8 | 83 |
9 | 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 06 |
1 | 15 |
2 | 26, 24 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 57, 54, 57 |
6 | 65, 63 |
7 | - |
8 | 86, 86, 89, 85, 81 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |