XSMN 10/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/12/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 42 | 63 |
G.7 | 270 | 079 | 498 |
G.6 | 2357 2169 1208 | 7552 2765 2051 | 0033 7254 3030 |
G.5 | 4343 | 8043 | 6090 |
G.4 | 06478 70203 34555 42257 45138 05051 39677 | 26161 50482 18552 94627 06057 84525 33648 | 16214 18972 62731 74633 43704 70256 45062 |
G.3 | 53463 31981 | 86126 47657 | 59809 68557 |
G.2 | 31565 | 03356 | 02491 |
G.1 | 00289 | 05049 | 95438 |
G.ĐB | 269736 | 601328 | 758632 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 36 |
4 | 43 |
5 | 57, 55, 57, 51 |
6 | 68, 69, 63, 65 |
7 | 70, 78, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 25, 26, 28 |
3 | - |
4 | 42, 43, 48, 49 |
5 | 52, 51, 52, 57, 57, 56 |
6 | 65, 61 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 33, 30, 31, 33, 38, 32 |
4 | - |
5 | 54, 56, 57 |
6 | 63, 62 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 98, 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |