XSMN 10/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/12/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 95 | 53 |
G.7 | 862 | 606 | 581 |
G.6 | 3157 4833 7066 | 8027 7419 9306 | 5432 8630 4054 |
G.5 | 5230 | 6125 | 8663 |
G.4 | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | 89202 44644 41827 01961 71842 61005 23208 |
G.3 | 00418 42254 | 19298 71270 | 29470 65181 |
G.2 | 59391 | 14380 | 38632 |
G.1 | 55110 | 41148 | 48394 |
G.ĐB | 300589 | 793321 | 323859 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 10 |
2 | 27 |
3 | 33, 30 |
4 | 45 |
5 | 57, 51, 54 |
6 | 62, 66, 67 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 98, 99, 95, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 00 |
1 | 19, 18, 16 |
2 | 27, 25, 21 |
3 | 39, 36 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 75, 70 |
8 | 80 |
9 | 95, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 08 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 32, 30, 32 |
4 | 44, 42 |
5 | 53, 54, 59 |
6 | 63, 61 |
7 | 70 |
8 | 81, 81 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |