XSMN 11/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/01/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 84 | 42 |
G.7 | 686 | 160 | 850 |
G.6 | 0624 7358 8547 | 1479 1539 7076 | 7239 1940 7884 |
G.5 | 9140 | 4935 | 8371 |
G.4 | 90228 68576 11005 48656 46073 53894 17154 | 77537 67527 09787 46515 50981 82798 57723 | 22712 51026 13689 55433 42608 36585 66845 |
G.3 | 42629 89065 | 70461 23884 | 34984 05830 |
G.2 | 06631 | 47585 | 89916 |
G.1 | 76006 | 43189 | 98303 |
G.ĐB | 15269 | 34306 | 41634 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 24, 28, 29 |
3 | 31 |
4 | 47, 40 |
5 | 55, 58, 56, 54 |
6 | 65, 69 |
7 | 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 27, 23 |
3 | 39, 35, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 79, 76 |
8 | 84, 87, 81, 84, 85, 89 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 12, 16 |
2 | 26 |
3 | 39, 33, 30, 34 |
4 | 42, 40, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 84, 89, 85, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |