XSMN 11/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/01/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 03 | 69 |
G.7 | 660 | 576 | 544 |
G.6 | 8362 8684 4373 | 2605 1704 4960 | 2263 8944 0979 |
G.5 | 7416 | 4365 | 0091 |
G.4 | 75531 47486 33315 07469 49503 28215 70476 | 08450 34261 48424 11324 59580 63701 03839 | 21996 56738 31237 22777 52889 86402 65786 |
G.3 | 66095 56529 | 05503 76320 | 56489 36749 |
G.2 | 49267 | 80337 | 91257 |
G.1 | 07990 | 49903 | 69399 |
G.ĐB | 744945 | 158578 | 271434 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 11/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 15, 15 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 60, 62, 69, 67 |
7 | 73, 76 |
8 | 84, 86 |
9 | 95, 90 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 04, 01, 03, 03 |
1 | - |
2 | 24, 24, 20 |
3 | 39, 37 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 60, 65, 61 |
7 | 76, 78 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/01/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 37, 34 |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 57 |
6 | 69, 63 |
7 | 79, 77 |
8 | 89, 86, 89 |
9 | 91, 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |