XSMN 11/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/01/2011
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 91 | 46 |
G.7 | 668 | 311 | 803 |
G.6 | 6215 3942 7897 | 6477 2636 0759 | 1302 3270 8267 |
G.5 | 2261 | 5026 | 1066 |
G.4 | 99891 55993 67287 44143 60556 51026 91605 | 86777 20510 06010 47458 93902 32377 14691 | 79476 97576 67535 23400 73397 31045 55534 |
G.3 | 95246 20459 | 58393 00362 | 94091 07112 |
G.2 | 99608 | 43369 | 44445 |
G.1 | 55385 | 50726 | 72508 |
G.ĐB | 593340 | 280817 | 797591 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 11/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 42, 43, 46, 40 |
5 | 56, 59 |
6 | 68, 61 |
7 | - |
8 | 80, 87, 85 |
9 | 97, 91, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 10, 10, 17 |
2 | 26, 26 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 59, 58 |
6 | 62, 69 |
7 | 77, 77, 77 |
8 | - |
9 | 91, 91, 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 00, 08 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 35, 34 |
4 | 46, 45, 45 |
5 | - |
6 | 67, 66 |
7 | 70, 76, 76 |
8 | - |
9 | 97, 91, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |