XSMN 11/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/01/2012
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 23 | 36 |
G.7 | 508 | 647 | 013 |
G.6 | 9752 7374 4110 | 2157 2959 2227 | 7101 1464 8301 |
G.5 | 6561 | 5081 | 9782 |
G.4 | 51500 60385 09483 54852 15884 38984 51638 | 36849 12248 37475 95373 04891 66215 42388 | 70200 43358 53714 40596 26588 15141 09349 |
G.3 | 73216 48357 | 89401 96306 | 64022 35961 |
G.2 | 32224 | 24281 | 70846 |
G.1 | 63786 | 12152 | 27674 |
G.ĐB | 324585 | 535920 | 045860 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 10, 16 |
2 | 27, 24 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 52, 52, 57 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 85, 83, 84, 84, 86, 85 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 15 |
2 | 23, 27, 20 |
3 | - |
4 | 47, 49, 48 |
5 | 57, 59, 52 |
6 | - |
7 | 75, 73 |
8 | 81, 88, 81 |
9 | 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 22 |
3 | 36 |
4 | 41, 49, 46 |
5 | 58 |
6 | 64, 61, 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |