XSMN 11/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/01/2013
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 47 | 35 |
G.7 | 494 | 018 | 978 |
G.6 | 2679 7126 1281 | 9653 1267 7776 | 6734 5007 9224 |
G.5 | 5646 | 3214 | 3313 |
G.4 | 14314 98779 34823 95323 88580 02791 90484 | 53808 49706 06513 76621 14800 27307 14154 | 37588 42500 77500 76388 70591 92609 50258 |
G.3 | 90974 47098 | 82540 43767 | 54239 98462 |
G.2 | 22043 | 05186 | 24540 |
G.1 | 04993 | 39368 | 53806 |
G.ĐB | 475832 | 338757 | 633603 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 26, 23, 23 |
3 | 32 |
4 | 46, 43 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 79, 79, 74 |
8 | 81, 80, 84 |
9 | 94, 91, 98, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 00, 07 |
1 | 18, 14, 13 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 47, 40 |
5 | 53, 54, 57 |
6 | 67, 67, 68 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 00, 09, 06, 03 |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | 35, 34, 39 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | 88, 88 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |