XSMN 11/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/01/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 11 | 56 |
G.7 | 572 | 712 | 503 |
G.6 | 2114 0899 0293 | 7866 1020 9040 | 3027 0973 0363 |
G.5 | 1652 | 2441 | 4066 |
G.4 | 17641 26298 11348 69905 82994 54458 42940 | 59771 90181 35458 21650 57216 76789 10181 | 91762 38662 34335 92143 85872 32315 70776 |
G.3 | 44394 60403 | 58329 29809 | 73768 19853 |
G.2 | 47476 | 11711 | 99753 |
G.1 | 92108 | 93652 | 44067 |
G.ĐB | 953435 | 942050 | 345149 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 08 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 48, 40 |
5 | 58, 52, 58 |
6 | - |
7 | 72, 76 |
8 | - |
9 | 99, 93, 98, 94, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 12, 16, 11 |
2 | 20, 29 |
3 | - |
4 | 40, 41 |
5 | 58, 50, 52, 50 |
6 | 66 |
7 | 71 |
8 | 81, 89, 81 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 35 |
4 | 43, 49 |
5 | 56, 53, 53 |
6 | 63, 66, 62, 62, 68, 67 |
7 | 73, 72, 76 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |