XSMN 11/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/01/2018
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 86 | 31 |
G.7 | 605 | 480 | 120 |
G.6 | 4510 3379 2610 | 6629 7227 2110 | 6963 7946 9387 |
G.5 | 6548 | 5342 | 7670 |
G.4 | 36533 74577 59041 55677 04579 16253 73577 | 56130 83369 74150 82556 49820 41003 19961 | 76465 55661 20782 71150 82018 47333 77808 |
G.3 | 58444 93080 | 49498 58324 | 32863 20116 |
G.2 | 25914 | 92203 | 73263 |
G.1 | 35909 | 56988 | 45981 |
G.ĐB | 534847 | 678619 | 892087 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 10, 10, 14 |
2 | - |
3 | 32, 33 |
4 | 48, 41, 44, 47 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 79, 77, 77, 79, 77 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 11/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 10, 19 |
2 | 29, 27, 20, 24 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 50, 56 |
6 | 69, 61 |
7 | - |
8 | 86, 80, 88 |
9 | 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 16 |
2 | 20 |
3 | 31, 33 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 63, 65, 61, 63, 63 |
7 | 70 |
8 | 87, 82, 81, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |