XSMN 11/01/2023 - Xổ số miền Nam 11/01/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 22 | 22 |
G.7 | 909 | 282 | 645 |
G.6 | 2864 0032 8396 | 3080 9205 5717 | 1039 4733 4589 |
G.5 | 4912 | 6253 | 1758 |
G.4 | 52168 61409 63564 83826 16376 78596 63021 | 40718 43431 76361 66430 21401 33022 60115 | 34404 28623 57654 86322 85751 38103 06552 |
G.3 | 99636 37343 | 63171 90951 | 78423 92282 |
G.2 | 56605 | 70858 | 77006 |
G.1 | 70130 | 35704 | 60167 |
G.ĐB | 553182 | 488615 | 761195 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 05 |
1 | 12 |
2 | 29, 26, 21 |
3 | 32, 36, 30 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 64, 68, 64 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 96, 96 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 04 |
1 | 17, 18, 15, 15 |
2 | 22, 22 |
3 | 31, 30 |
4 | - |
5 | 53, 51, 58 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 82, 80 |
9 | - |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 06 |
1 | - |
2 | 22, 23, 22, 23 |
3 | 39, 33 |
4 | 45 |
5 | 58, 54, 51, 52 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 89, 82 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |