XSMN 11/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/01/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 80 | 63 |
G.7 | 939 | 453 | 516 |
G.6 | 1911 1965 1314 | 2095 2864 4844 | 9175 5116 2717 |
G.5 | 2538 | 7570 | 8931 |
G.4 | 66085 13231 69497 00994 48994 38647 91997 | 11345 30441 96498 32843 14320 01078 81723 | 93034 37353 73645 88505 38131 66263 21161 |
G.3 | 14794 47156 | 51224 70899 | 54361 70423 |
G.2 | 31721 | 38037 | 84488 |
G.1 | 44488 | 99469 | 63387 |
G.ĐB | 934958 | 056279 | 461875 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14 |
2 | 21 |
3 | 39, 38, 31 |
4 | 47 |
5 | 56, 58 |
6 | 64, 65 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 97, 94, 94, 97, 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 23, 24 |
3 | 37 |
4 | 44, 45, 41, 43 |
5 | 53 |
6 | 64, 69 |
7 | 70, 78, 79 |
8 | 80 |
9 | 95, 98, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 16, 17 |
2 | 23 |
3 | 31, 34, 31 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 63, 63, 61, 61 |
7 | 75, 75 |
8 | 88, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |