XSMN 11/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/02/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 41 | 77 |
G.7 | 322 | 291 | 473 |
G.6 | 2059 6312 1439 | 0660 5799 8976 | 5191 6149 1003 |
G.5 | 6198 | 1791 | 1747 |
G.4 | 60323 84030 87644 22964 11914 72022 04297 | 89608 29104 14922 10126 38747 24622 19155 | 34332 83674 95760 67080 58016 06785 94653 |
G.3 | 42127 91537 | 52606 24707 | 75774 13570 |
G.2 | 46583 | 09465 | 77608 |
G.1 | 38285 | 32160 | 51223 |
G.ĐB | 862492 | 369100 | 126362 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14 |
2 | 22, 22, 23, 22, 27 |
3 | 39, 30, 37 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83, 85 |
9 | 98, 97, 92 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 06, 07, 00 |
1 | - |
2 | 22, 26, 22 |
3 | - |
4 | 41, 47 |
5 | 55 |
6 | 60, 65, 60 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 99, 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 16 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 49, 47 |
5 | 53 |
6 | 60, 62 |
7 | 77, 73, 74, 74, 70 |
8 | 80, 85 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |