XSMN 11/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/02/2013
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 91 | 68 |
G.7 | 593 | 913 | 387 |
G.6 | 0394 3211 8596 | 8567 4910 2187 | 5905 6087 4795 |
G.5 | 2822 | 4504 | 3251 |
G.4 | 58554 72310 33109 41409 35353 22518 45085 | 97433 91374 05284 61769 85797 66793 86583 | 68881 53167 48037 52393 24932 05588 04750 |
G.3 | 18639 60814 | 66528 25415 | 41187 57758 |
G.2 | 05170 | 33553 | 79319 |
G.1 | 50302 | 39886 | 66780 |
G.ĐB | 615974 | 486598 | 410765 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 11/02/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 02 |
1 | 18, 11, 10, 18, 14 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | - |
7 | 70, 74 |
8 | 85 |
9 | 93, 94, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/02/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 10, 15 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 67, 69 |
7 | 74 |
8 | 87, 84, 83, 86 |
9 | 91, 97, 93, 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/02/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 37, 32 |
4 | - |
5 | 51, 50, 58 |
6 | 68, 67, 65 |
7 | - |
8 | 87, 87, 81, 88, 87, 80 |
9 | 95, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |