XSMN 11/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/02/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 68 | 16 |
G.7 | 271 | 935 | 577 |
G.6 | 3142 0055 8843 | 2520 7644 3027 | 5203 7776 3640 |
G.5 | 5584 | 8651 | 9187 |
G.4 | 60727 80155 80002 04194 04071 14456 59927 | 23790 33216 13095 23621 80473 94590 44787 | 59072 42468 93602 74424 85716 21520 91884 |
G.3 | 34323 16036 | 55854 31103 | 08417 04890 |
G.2 | 03760 | 53895 | 38645 |
G.1 | 39267 | 38856 | 10379 |
G.ĐB | 027823 | 191648 | 753902 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 11/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 27, 27, 23, 23 |
3 | 36 |
4 | 48, 42, 43 |
5 | 55, 55, 56 |
6 | 60, 67 |
7 | 71, 71 |
8 | 84 |
9 | 94 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16 |
2 | 20, 27, 21 |
3 | 35 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 54, 56 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | 87 |
9 | 90, 95, 90, 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 02 |
1 | 16, 16, 17 |
2 | 24, 20 |
3 | - |
4 | 40, 45 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 77, 76, 72, 79 |
8 | 87, 84 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |