XSMN 11/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/02/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 19 | 57 |
G.7 | 568 | 198 | 038 |
G.6 | 8397 4618 4472 | 2258 2764 1716 | 8603 9243 0822 |
G.5 | 6615 | 3921 | 2643 |
G.4 | 27660 23873 34190 50102 07084 15307 14814 | 69067 35526 01073 37854 95417 87750 89889 | 44854 12226 20256 62371 86186 91292 27797 |
G.3 | 89833 83028 | 80553 55356 | 65121 89663 |
G.2 | 52028 | 27204 | 95696 |
G.1 | 70467 | 27401 | 65300 |
G.ĐB | 513419 | 659906 | 020678 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 18, 15, 14, 19 |
2 | 26, 28, 28 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 60, 67 |
7 | 72, 73 |
8 | 84 |
9 | 97, 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 06 |
1 | 19, 16, 17 |
2 | 21, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 54, 50, 53, 56 |
6 | 64, 67 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | - |
2 | 22, 26, 21 |
3 | 38 |
4 | 43, 43 |
5 | 57, 54, 56 |
6 | 63 |
7 | 71, 78 |
8 | 86 |
9 | 92, 97, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |