XSMN 11/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/02/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 45 | 43 |
G.7 | 834 | 734 | 079 |
G.6 | 2283 5396 0056 | 4568 7370 1986 | 1771 6848 6410 |
G.5 | 5147 | 4762 | 3882 |
G.4 | 90048 84248 89222 02534 04960 27282 22192 | 50811 17545 18532 85432 80460 17099 34520 | 86935 36615 40327 53628 08467 37111 67922 |
G.3 | 59017 10983 | 50160 10389 | 51273 39755 |
G.2 | 49087 | 45971 | 44856 |
G.1 | 51463 | 58753 | 18163 |
G.ĐB | 109347 | 266431 | 808233 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 11/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 20, 22 |
3 | 34, 34 |
4 | 47, 48, 48, 47 |
5 | 56 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 83, 82, 83, 87 |
9 | 96, 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 34, 32, 32, 31 |
4 | 45, 45 |
5 | 53 |
6 | 68, 62, 60, 60 |
7 | 70, 71 |
8 | 86, 89 |
9 | 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 11 |
2 | 27, 28, 22 |
3 | 35, 33 |
4 | 43, 48 |
5 | 55, 56 |
6 | 67, 63 |
7 | 79, 71, 73 |
8 | 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |