XSMN 11/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/02/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 11 | 36 |
G.7 | 020 | 945 | 362 |
G.6 | 3824 2410 4388 | 2226 9194 4571 | 9595 8081 0291 |
G.5 | 9101 | 1467 | 9885 |
G.4 | 81980 41250 92172 85738 33943 55224 50875 | 37169 32444 32374 28725 45571 61233 85552 | 23357 05673 32821 39742 72676 61561 61358 |
G.3 | 99640 08651 | 87511 29229 | 66482 57151 |
G.2 | 82914 | 05850 | 35796 |
G.1 | 99129 | 89609 | 61396 |
G.ĐB | 724134 | 054202 | 821132 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 14 |
2 | 20, 24, 24, 29 |
3 | 38, 38, 34 |
4 | 43, 40 |
5 | 50, 51 |
6 | - |
7 | 72, 75 |
8 | 88, 80 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 11/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 11, 11 |
2 | 26, 25, 29 |
3 | 33 |
4 | 45, 44 |
5 | 52, 50 |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 74, 71 |
8 | - |
9 | 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 36, 32 |
4 | 42 |
5 | 57, 58, 51 |
6 | 62, 61 |
7 | 73, 76 |
8 | 81, 85, 82 |
9 | 95, 91, 96, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |