XSMN 11/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/02/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 35 | 93 |
G.7 | 507 | 038 | 848 |
G.6 | 7687 0855 4547 | 6216 7433 6688 | 6560 3566 2799 |
G.5 | 8173 | 4754 | 8124 |
G.4 | 06185 53994 29665 78766 35747 40651 34723 | 13925 17399 77015 23759 80149 70498 91989 | 75291 88216 79970 79908 59067 85810 53621 |
G.3 | 71471 71998 | 79440 69261 | 03104 97357 |
G.2 | 68039 | 45081 | 38874 |
G.1 | 97295 | 85454 | 53713 |
G.ĐB | 342512 | 604043 | 742615 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 47, 47 |
5 | 55, 51 |
6 | 65, 66 |
7 | 77, 73, 71 |
8 | 87, 85 |
9 | 94, 98, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 15 |
2 | 25 |
3 | 35, 38, 33 |
4 | 49, 40, 43 |
5 | 54, 59, 54 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 88, 89, 81 |
9 | 99, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 16, 10, 13, 15 |
2 | 24, 21 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 60, 66, 67 |
7 | 70, 74 |
8 | - |
9 | 93, 99, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |