XSMN 11/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/03/2010
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 36 | 08 |
G.7 | 478 | 724 | 558 |
G.6 | 8651 4996 1533 | 0966 5799 1623 | 6063 9640 9647 |
G.5 | 5926 | 0342 | 1448 |
G.4 | 96066 46405 02641 07354 50628 99724 89299 | 84038 80157 28663 74734 11905 94124 11913 | 72734 11576 18818 55980 21722 67586 40967 |
G.3 | 31433 22538 | 56856 93576 | 60109 21440 |
G.2 | 05042 | 49442 | 06003 |
G.1 | 13342 | 08624 | 73093 |
G.ĐB | 029699 | 682363 | 271559 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 26, 26, 28, 24 |
3 | 33, 33, 38 |
4 | 41, 42, 42 |
5 | 51, 54 |
6 | 66 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 96, 99, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 24, 23, 24, 24 |
3 | 36, 38, 34 |
4 | 42, 42 |
5 | 57, 56 |
6 | 66, 63, 63 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09, 03 |
1 | 18 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 40, 47, 48, 40 |
5 | 58, 59 |
6 | 63, 67 |
7 | 76 |
8 | 80, 86 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |