XSMN 11/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/03/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 22 | 35 |
G.7 | 614 | 081 | 811 |
G.6 | 5579 2137 8997 | 3449 2466 2704 | 9590 8610 3031 |
G.5 | 6326 | 5905 | 4577 |
G.4 | 70852 44178 69227 16589 22324 45542 08854 | 46925 24712 45205 56228 30989 57543 94495 | 65368 89263 89141 07617 08843 32192 20187 |
G.3 | 03371 11649 | 87752 34912 | 26721 97946 |
G.2 | 01263 | 25633 | 94422 |
G.1 | 48890 | 11307 | 85561 |
G.ĐB | 212162 | 506697 | 723945 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 26, 27, 24 |
3 | 37 |
4 | 42, 42, 49 |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 62 |
7 | 79, 78, 71 |
8 | 89 |
9 | 97, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 05, 07 |
1 | 12, 12 |
2 | 22, 25, 28 |
3 | 33 |
4 | 49, 43 |
5 | 52 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 81, 89 |
9 | 95, 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 10, 17 |
2 | 21, 22 |
3 | 35, 31 |
4 | 41, 43, 46, 45 |
5 | - |
6 | 68, 63, 61 |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |