XSMN 11/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/03/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 64 | 99 |
G.7 | 154 | 614 | 100 |
G.6 | 7059 3992 6031 | 8733 6942 5398 | 7196 6177 1762 |
G.5 | 4942 | 2318 | 1996 |
G.4 | 41926 60191 20142 62336 05942 18910 57464 | 06067 99127 01641 80271 80507 00012 16226 | 20032 64429 88145 06967 60366 03599 82062 |
G.3 | 84859 66494 | 87532 58938 | 65904 98082 |
G.2 | 31257 | 65048 | 58027 |
G.1 | 96672 | 25559 | 08601 |
G.ĐB | 667806 | 032686 | 207648 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 26 |
3 | 31, 36 |
4 | 42, 42, 42 |
5 | 54, 59, 59, 57 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 98, 92, 91, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 18, 12 |
2 | 27, 26 |
3 | 33, 32, 38 |
4 | 42, 41, 48 |
5 | 59 |
6 | 64, 67 |
7 | 71 |
8 | 86 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 01 |
1 | - |
2 | 29, 27 |
3 | 32 |
4 | 45, 48 |
5 | - |
6 | 62, 67, 66, 62 |
7 | 77 |
8 | 82 |
9 | 99, 96, 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |