XSMN 11/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/03/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 33 | 74 |
G.7 | 431 | 350 | 522 |
G.6 | 1116 3419 5675 | 3640 6854 2711 | 0578 1034 5615 |
G.5 | 6447 | 8071 | 7619 |
G.4 | 95875 93225 96135 19839 00348 85596 42158 | 79624 55101 06462 24417 37058 49292 37317 | 77569 62671 75597 29752 93265 87465 80401 |
G.3 | 04568 24607 | 91969 27364 | 59659 48768 |
G.2 | 05400 | 26905 | 11451 |
G.1 | 47263 | 28137 | 52882 |
G.ĐB | 212502 | 525295 | 564535 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 00, 02 |
1 | 16, 19 |
2 | 25 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 58 |
6 | 68, 63 |
7 | 75, 75 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11, 17, 17 |
2 | 24 |
3 | 33, 37 |
4 | 40 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 62, 69, 64 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 92, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 19 |
2 | 22 |
3 | 34, 35 |
4 | - |
5 | 52, 59, 51 |
6 | 69, 65, 65, 68 |
7 | 74, 78, 71 |
8 | 82 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |