XSMN 11/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/03/2019
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 62 | 45 |
G.7 | 363 | 443 | 995 |
G.6 | 4061 4779 5054 | 9551 7412 7660 | 1260 7900 1148 |
G.5 | 0528 | 2937 | 7293 |
G.4 | 73441 91515 67989 49943 20979 33800 47027 | 78169 16497 13672 08552 08783 48318 53557 | 39886 72300 32363 26307 16014 57168 61058 |
G.3 | 19642 84335 | 50531 49080 | 03329 25921 |
G.2 | 11264 | 19018 | 61638 |
G.1 | 10617 | 79414 | 59507 |
G.ĐB | 745185 | 242943 | 725232 |
Loto TPHCM Thứ 2, 11/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 17 |
2 | 28, 27 |
3 | 35 |
4 | 41, 43, 42 |
5 | 54 |
6 | 63, 61, 64 |
7 | 79, 79 |
8 | 87, 89, 85 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18, 18, 14 |
2 | - |
3 | 37, 31 |
4 | 43, 43 |
5 | 51, 52, 57 |
6 | 62, 60, 69 |
7 | 72 |
8 | 83, 80 |
9 | 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 07, 07 |
1 | 14 |
2 | 29, 21 |
3 | 38, 32 |
4 | 45, 48 |
5 | 58 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 95, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |