XSMN 11/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/03/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 49 | 44 |
G.7 | 079 | 569 | 142 |
G.6 | 8126 4982 1444 | 3931 1439 1106 | 2516 0393 3653 |
G.5 | 3787 | 0876 | 1458 |
G.4 | 57621 58404 77502 10383 46143 04874 45204 | 87910 15019 30486 33618 00816 31751 15862 | 24139 35933 19600 53148 09538 16000 78040 |
G.3 | 91731 52549 | 29024 96243 | 56381 21263 |
G.2 | 63453 | 04498 | 36504 |
G.1 | 34353 | 12210 | 72164 |
G.ĐB | 651576 | 650550 | 080617 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 04 |
1 | 10 |
2 | 26, 21 |
3 | 31 |
4 | 44, 43, 49 |
5 | 53, 53 |
6 | - |
7 | 79, 74, 76 |
8 | 82, 87, 83 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 19, 18, 16, 10 |
2 | 24 |
3 | 31, 39 |
4 | 49, 43 |
5 | 51, 50 |
6 | 69, 62 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 04 |
1 | 16, 17 |
2 | - |
3 | 39, 33, 38 |
4 | 44, 42, 48, 40 |
5 | 53, 58 |
6 | 63, 64 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |