XSMN 11/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/03/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 04 | 56 |
G.7 | 772 | 936 | 687 |
G.6 | 8867 6238 3555 | 7614 3716 5778 | 7034 4504 6739 |
G.5 | 5721 | 5765 | 8386 |
G.4 | 23454 39616 97084 41163 80696 29708 88722 | 92937 32328 75759 55840 44679 82364 02817 | 81561 60884 79244 37817 24345 86888 86278 |
G.3 | 49078 33558 | 81507 39743 | 83310 78214 |
G.2 | 51311 | 25523 | 35473 |
G.1 | 69736 | 37692 | 02860 |
G.ĐB | 513476 | 513271 | 155919 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 11 |
2 | 21, 22 |
3 | 38, 36 |
4 | - |
5 | 55, 54, 58 |
6 | 68, 67, 63 |
7 | 72, 78, 76 |
8 | 84 |
9 | 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 14, 16, 17 |
2 | 28, 23 |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 43 |
5 | 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 78, 79, 71 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 10, 14, 19 |
2 | - |
3 | 34, 39 |
4 | 44, 45 |
5 | 56 |
6 | 61, 60 |
7 | 78, 73 |
8 | 87, 86, 84, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |