XSMN 11/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/03/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 22 | 03 |
G.7 | 155 | 723 | 258 |
G.6 | 7192 1231 7312 | 3077 8183 0753 | 4881 1195 5844 |
G.5 | 3639 | 4809 | 0043 |
G.4 | 36482 98775 51363 24736 85040 13321 09779 | 51518 94398 58719 10917 34843 40668 08779 | 25331 34904 58306 83851 40126 38718 09110 |
G.3 | 66571 35283 | 64864 01902 | 45695 58168 |
G.2 | 59690 | 98163 | 99222 |
G.1 | 41612 | 47257 | 98935 |
G.ĐB | 345994 | 234348 | 379063 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12 |
2 | 21 |
3 | 31, 39, 36 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 65, 63 |
7 | 75, 79, 71 |
8 | 82, 83 |
9 | 92, 90, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 18, 19, 17 |
2 | 22, 23 |
3 | - |
4 | 43, 48 |
5 | 53, 57 |
6 | 68, 64, 63 |
7 | 77, 79 |
8 | 83 |
9 | 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 06 |
1 | 18, 10 |
2 | 26, 22 |
3 | 31, 35 |
4 | 44, 43 |
5 | 58, 51 |
6 | 68, 63 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |