XSMN 11/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/04/2008
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 50 | 88 |
G.7 | 586 | 969 | 113 |
G.6 | 1307 2568 6993 | 1456 1136 0625 | 2104 6129 6288 |
G.5 | 8406 | 5833 | 2079 |
G.4 | 38037 46146 90141 85411 37411 42635 25185 | 65927 21135 42823 99032 09389 39292 10007 | 66759 00306 85276 68496 38002 89118 43329 |
G.3 | 68561 52051 | 01834 21947 | 63037 24952 |
G.2 | 48587 | 01193 | 47839 |
G.1 | 96601 | 19282 | 04494 |
G.ĐB | 42676 | 85333 | 62311 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 01 |
1 | 11, 11 |
2 | - |
3 | 35, 37, 35 |
4 | 46, 41 |
5 | 51 |
6 | 68, 61 |
7 | 76 |
8 | 86, 85, 87 |
9 | 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 25, 27, 23 |
3 | 36, 33, 35, 32, 34, 33 |
4 | 47 |
5 | 50, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 89, 82 |
9 | 92, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 02 |
1 | 13, 18, 11 |
2 | 29, 29 |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 59, 52 |
6 | - |
7 | 79, 76 |
8 | 88, 88 |
9 | 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |