XSMN 11/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/04/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 59 | 54 |
G.7 | 904 | 776 | 574 |
G.6 | 4742 8346 6813 | 7387 8273 0796 | 2684 0199 6750 |
G.5 | 2948 | 5347 | 1190 |
G.4 | 90236 97506 05296 00457 77300 12371 26469 | 33387 61055 31548 33528 83855 06779 00145 | 74741 30933 96949 67448 93641 10834 49846 |
G.3 | 48334 36497 | 22862 21845 | 15573 87007 |
G.2 | 01457 | 79486 | 63664 |
G.1 | 56276 | 48945 | 43211 |
G.ĐB | 663772 | 055996 | 885723 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 11/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 00 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 36, 34 |
4 | 42, 46, 48 |
5 | 56, 57, 57 |
6 | 69 |
7 | 71, 76, 72 |
8 | - |
9 | 96, 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 47, 48, 45, 45, 45 |
5 | 59, 55, 55 |
6 | 62 |
7 | 76, 73, 79 |
8 | 87, 87, 86 |
9 | 96, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | 33, 34 |
4 | 41, 49, 48, 41, 46 |
5 | 54, 50 |
6 | 64 |
7 | 74, 73 |
8 | 84 |
9 | 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |