XSMN 11/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/04/2013
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 48 | 61 |
G.7 | 911 | 445 | 941 |
G.6 | 1796 3624 7129 | 9925 9741 8272 | 6847 5500 4293 |
G.5 | 5135 | 1381 | 1443 |
G.4 | 68313 28273 93609 44140 16012 24171 21118 | 48583 55703 45775 16761 86342 75045 56560 | 90561 00747 81445 00416 75348 79639 18194 |
G.3 | 71819 66270 | 10724 32643 | 15043 70279 |
G.2 | 82177 | 86029 | 00425 |
G.1 | 62653 | 40891 | 37877 |
G.ĐB | 673119 | 869680 | 979564 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13, 12, 18, 19, 19 |
2 | 28, 24, 29 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 73, 71, 70, 77 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 25, 24, 29 |
3 | - |
4 | 48, 45, 41, 42, 45, 43 |
5 | - |
6 | 61, 60 |
7 | 72, 75 |
8 | 81, 83, 80 |
9 | 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 41, 47, 43, 47, 45, 48, 43 |
5 | - |
6 | 61, 61, 64 |
7 | 79, 77 |
8 | - |
9 | 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |