XSMN 11/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/04/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 01 | 66 |
G.7 | 731 | 222 | 178 |
G.6 | 5501 0546 8067 | 9186 6857 6359 | 7976 4105 2077 |
G.5 | 9841 | 6885 | 8255 |
G.4 | 41520 07183 09046 07514 06357 56553 13151 | 33152 04862 80271 04284 83368 74783 17676 | 04490 50491 15133 91805 33376 99205 03327 |
G.3 | 04995 82604 | 82082 70759 | 36763 44968 |
G.2 | 15059 | 00922 | 55891 |
G.1 | 76381 | 14677 | 34912 |
G.ĐB | 162568 | 810784 | 342701 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | 46, 41, 46 |
5 | 57, 53, 51, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | 75 |
8 | 83, 81 |
9 | 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 22, 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 59, 52, 59 |
6 | 62, 68 |
7 | 71, 76, 77 |
8 | 86, 85, 84, 83, 82, 84 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 05, 01 |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 66, 63, 68 |
7 | 78, 76, 77, 76 |
8 | - |
9 | 90, 91, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |