XSMN 11/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/04/2016
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 28 | 99 |
G.7 | 813 | 355 | 635 |
G.6 | 1618 7395 6862 | 2128 1854 7232 | 5603 1558 7358 |
G.5 | 3220 | 6981 | 2688 |
G.4 | 23971 44829 65367 82338 20338 22897 57499 | 86404 04337 06785 93089 03238 61628 20775 | 10985 68834 60227 06754 48139 87898 01511 |
G.3 | 20786 70203 | 00444 85226 | 92486 04090 |
G.2 | 97452 | 50984 | 70661 |
G.1 | 88541 | 98643 | 12168 |
G.ĐB | 989803 | 370698 | 460369 |
Loto TPHCM Thứ 2, 11/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 12, 13, 18 |
2 | 20, 29 |
3 | 38, 38 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 62, 67 |
7 | 71 |
8 | 86 |
9 | 95, 97, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 28, 28, 28, 26 |
3 | 32, 37, 38 |
4 | 44, 43 |
5 | 55, 54 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81, 85, 89, 84 |
9 | 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 27 |
3 | 35, 34, 39 |
4 | - |
5 | 58, 58, 54 |
6 | 61, 68, 69 |
7 | - |
8 | 88, 85, 86 |
9 | 99, 98, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |