XSMN 11/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/04/2018
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 18 | 81 |
G.7 | 618 | 530 | 316 |
G.6 | 4254 1080 1607 | 2486 7485 3143 | 9112 1386 0040 |
G.5 | 7234 | 8733 | 6681 |
G.4 | 95160 02738 11388 71984 35302 14588 05809 | 76648 36159 43917 97204 78271 74833 00465 | 38027 71535 87517 74582 69639 86225 76782 |
G.3 | 97846 77802 | 94871 16389 | 96958 72280 |
G.2 | 47641 | 46228 | 64466 |
G.1 | 73318 | 57976 | 06202 |
G.ĐB | 261943 | 068261 | 250109 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02, 09, 02 |
1 | 18, 18 |
2 | - |
3 | 34, 38 |
4 | 48, 46, 41, 43 |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 80, 88, 84, 88 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 17 |
2 | 28 |
3 | 30, 33, 33 |
4 | 43, 48 |
5 | 59 |
6 | 65, 61 |
7 | 71, 71, 76 |
8 | 86, 85, 89 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 16, 12, 17 |
2 | 27, 25 |
3 | 35, 39 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 81, 86, 81, 82, 82, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |