XSMN 11/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/04/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 60 | 58 |
G.7 | 690 | 911 | 301 |
G.6 | 7473 8441 6469 | 9164 1174 9377 | 9723 1569 9238 |
G.5 | 1337 | 4854 | 5088 |
G.4 | 46907 38472 68891 90862 03389 62655 27181 | 20046 85456 20864 11498 53665 09797 89245 | 78279 28220 66444 73633 80975 23512 90167 |
G.3 | 70499 91557 | 61621 96065 | 09767 02067 |
G.2 | 82369 | 41124 | 07973 |
G.1 | 04842 | 72610 | 75607 |
G.ĐB | 295216 | 805535 | 758459 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 32, 37 |
4 | 41, 42 |
5 | 55, 57 |
6 | 69, 62, 69 |
7 | 73, 72 |
8 | 89, 81 |
9 | 90, 91, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 10 |
2 | 21, 24 |
3 | 35 |
4 | 46, 45 |
5 | 54, 56 |
6 | 60, 64, 64, 65, 65 |
7 | 74, 77 |
8 | - |
9 | 98, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12 |
2 | 23, 20 |
3 | 38, 33 |
4 | 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 69, 67, 67, 67 |
7 | 79, 75, 73 |
8 | 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |