XSMN 11/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/04/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 57 | 64 |
G.7 | 869 | 945 | 662 |
G.6 | 0637 4561 4685 | 4706 2535 9625 | 1108 9084 0174 |
G.5 | 6334 | 2197 | 3111 |
G.4 | 77928 45549 74644 03918 50355 40475 28307 | 27264 25870 76670 79921 63121 59588 93815 | 93145 23018 56659 01008 61269 76250 84567 |
G.3 | 23047 39162 | 41079 50934 | 53658 47900 |
G.2 | 67728 | 33144 | 40557 |
G.1 | 87392 | 94379 | 02334 |
G.ĐB | 430678 | 070886 | 241489 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 37, 34 |
4 | 47, 49, 44, 47 |
5 | 55 |
6 | 69, 61, 62 |
7 | 75, 78 |
8 | 85 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 25, 21, 21 |
3 | 35, 34 |
4 | 45, 44 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 70, 70, 79, 79 |
8 | 88, 86 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 00 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 45 |
5 | 59, 50, 58, 57 |
6 | 64, 62, 69, 67 |
7 | 74 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |