XSMN 11/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/04/2023
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 33 | 99 |
G.7 | 386 | 197 | 453 |
G.6 | 6173 7454 1092 | 1253 1733 7638 | 2778 2552 0267 |
G.5 | 9042 | 7844 | 1372 |
G.4 | 16814 44420 34138 93957 87024 52268 45557 | 69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 | 65418 38269 32122 94817 55148 77545 87946 |
G.3 | 61869 63702 | 78278 89235 | 03309 21437 |
G.2 | 17790 | 94200 | 63276 |
G.1 | 88099 | 88445 | 64152 |
G.ĐB | 680366 | 734979 | 728164 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 11/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14 |
2 | 20, 24 |
3 | 38 |
4 | 49, 42 |
5 | 54, 57, 57 |
6 | 68, 69, 66 |
7 | 73 |
8 | 86 |
9 | 92, 90, 99 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 03, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 33, 38, 36, 34, 35 |
4 | 44, 45 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 77, 78, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 17 |
2 | 22 |
3 | 37 |
4 | 48, 45, 46 |
5 | 53, 52, 52 |
6 | 67, 69, 64 |
7 | 78, 72, 76 |
8 | - |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |