XSMN 11/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/05/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 87 | 55 |
G.7 | 081 | 357 | 891 |
G.6 | 5980 5832 4688 | 4136 5281 1562 | 1454 7251 9217 |
G.5 | 9222 | 6709 | 0676 |
G.4 | 40065 29812 90849 29701 25763 20715 27003 | 85491 13059 80159 24770 45726 86546 92057 | 32262 22979 33194 96531 51272 33187 52991 |
G.3 | 77996 52435 | 26024 32066 | 75553 58812 |
G.2 | 27641 | 30378 | 51602 |
G.1 | 86332 | 35681 | 00912 |
G.ĐB | 74835 | 54194 | 54822 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/05/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 10, 12, 15 |
2 | 22 |
3 | 32, 35, 32, 35 |
4 | 49, 41 |
5 | - |
6 | 65, 63 |
7 | - |
8 | 81, 80, 88 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/05/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 26, 24 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 57, 59, 59, 57 |
6 | 62, 66 |
7 | 70, 78 |
8 | 87, 81, 81 |
9 | 91, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/05/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 12, 12 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 55, 54, 51, 53 |
6 | 62 |
7 | 76, 79, 72 |
8 | 87 |
9 | 91, 94, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |