XSMN 11/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/05/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 70 | 55 |
G.7 | 911 | 256 | 178 |
G.6 | 2842 1294 6473 | 2716 4328 0717 | 3072 0464 2803 |
G.5 | 9907 | 2797 | 4915 |
G.4 | 68528 50277 69074 41571 52061 24222 88708 | 36927 24845 39819 64776 96758 45386 22775 | 29170 18190 30081 97078 54825 31708 60605 |
G.3 | 06395 59561 | 88198 57657 | 44112 23269 |
G.2 | 86445 | 71006 | 51154 |
G.1 | 50741 | 03971 | 80594 |
G.ĐB | 419218 | 942968 | 359961 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 11, 18 |
2 | 28, 22 |
3 | - |
4 | 42, 45, 41 |
5 | - |
6 | 63, 61, 61 |
7 | 73, 77, 74, 71 |
8 | - |
9 | 94, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 17, 19 |
2 | 28, 27 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 56, 58, 57 |
6 | 68 |
7 | 70, 76, 75, 71 |
8 | 86 |
9 | 97, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08, 05 |
1 | 15, 12 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 55, 54 |
6 | 64, 69, 61 |
7 | 78, 72, 70, 78 |
8 | 81 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |