XSMN 11/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/05/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 27 | 16 |
G.7 | 737 | 702 | 511 |
G.6 | 5285 0277 9610 | 6822 0275 1741 | 1760 5464 6364 |
G.5 | 3625 | 8238 | 7966 |
G.4 | 88094 64785 26935 19177 78095 83776 76342 | 43505 45859 45918 74235 29632 70344 26209 | 28287 43167 57670 93728 11751 83614 12823 |
G.3 | 06626 88488 | 02615 37968 | 47757 87069 |
G.2 | 78462 | 11015 | 37886 |
G.1 | 40859 | 58513 | 94217 |
G.ĐB | 686819 | 799424 | 428499 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19 |
2 | 25, 26 |
3 | 37, 35 |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 62 |
7 | 77, 77, 76 |
8 | 85, 85, 88 |
9 | 93, 94, 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 18, 15, 15, 13 |
2 | 27, 22, 24 |
3 | 38, 35, 32 |
4 | 41, 44 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 11, 14, 17 |
2 | 28, 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 60, 64, 64, 66, 67, 69 |
7 | 70 |
8 | 87, 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |