XSMN 11/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/05/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 95 | 68 |
G.7 | 427 | 196 | 760 |
G.6 | 6038 0728 0954 | 1596 4120 9174 | 9632 6843 5436 |
G.5 | 3325 | 0358 | 6926 |
G.4 | 34993 02677 29106 23971 80942 12460 48335 | 86187 84441 86714 64776 61475 18230 97426 | 67897 92916 21305 53621 86228 34341 49953 |
G.3 | 56168 32809 | 04151 76832 | 75249 31514 |
G.2 | 15498 | 40230 | 77836 |
G.1 | 32374 | 70738 | 81405 |
G.ĐB | 376634 | 254658 | 317171 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | - |
2 | 27, 28, 25 |
3 | 38, 35, 34 |
4 | 42 |
5 | 52, 54 |
6 | 60, 68 |
7 | 77, 71, 74 |
8 | - |
9 | 93, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 20, 26 |
3 | 30, 32, 30, 38 |
4 | 41 |
5 | 58, 51, 58 |
6 | - |
7 | 74, 76, 75 |
8 | 87 |
9 | 95, 96, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 16, 14 |
2 | 26, 21, 28 |
3 | 32, 36, 36 |
4 | 43, 41, 49 |
5 | 53 |
6 | 68, 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |